Αποτελέσματα Αναζήτησης
to remain at the same level, amount, etc. or to rise slightly: In industries such as paper, chemicals, and steel, prices have firmed. firm to sth Copper firmed 1.8 cents to 142.1 cents a pound. firm against sth The dollar, meanwhile, firmed against the euro in the wake of the interest rate rise.
- Xem Thêm
firm - dịch sang tiếng Tây Ban Nha với Từ điển tiếng Anh-Tây...
- Xem Thêm
Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, bạn sẽ tìm thấy các cụm từ với bản dịch, ví dụ, cách phát âm và hình ảnh. Dịch nhanh và giúp bạn tiết kiệm thời gian.
Informatii din bazele de date centrale ale MF privind inregistrarea contribuabililor persoane juridice si a institutiilor publice, declaratiile obligatiilor fiscale (TVA, accize, jocuri de noroc), bilanturile din ultimii sase ani ale societatilor comerciale si evidentele operative privind obligatiile restante la bugetul de stat.
PE abbreviation 1. Peru (international vehicle registration) 2. physical education 3. Prince Edward Island (in official postal use)
14 Ιουν 2018 · Dưới đây là 50 từ viết tắt tiếng Anh phổ biến nhất mà Language Link Academic tin rằng bạn cần biết khi giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Có những từ đặc biệt và thú vị lắm nhé!
O nouă campanie de emailuri false, transmise în numele ANAF, este în desfășurare în această perioadă. Mesajele sunt transmise de la adresa de e-mail valorificare@anaf.pro. Atragem atenția că această adresă de e-mail NU aparține ANAF și nu trebuie să dați curs solicitărilor!
noun. / ˈpiː iː/ Add to word list Add to word list. short for physical education. thể dục. He teaches PE at a secondary school. (also adjective) a PE lesson. (Bản dịch của PE từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) A1. Bản dịch của PE. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 體育課(physical education的縮寫)… Xem thêm.