Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. NOUN. / ˈɛvəri deɪ ʤɔɪ / Niềm vui mỗi ngày là sự vui vẻ, hạnh phúc từ những thứ đơn giản, nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ. 1. Ngắm hoàng hôn là một niềm vui mỗi ngày rất đơn giản đối với cô ấy. Watching the sunset was a simple every day joy for her. 2. Cậu bé tìm thấy niềm vui mỗi ngày khi chơi với chú chó của mình trong công viên.

  2. 7 Φεβ 2023 · Bài viết này sẽ giới thiệu và đi sâu vào những từ và cụm từ mô tả niềm vui và cách để áp dụng chúng vào IELTS Speaking hiệu quả. Key takeaways: Tính từ thông dụng chỉ niềm vui trong tiếng Anh: happy, contented, content, pleased, joyful, delighted, elated, blissful. Danh từ thông dụng ...

  3. Một trong những cảm xúc quan trọng và phổ biến nhất là niềm vui. IELTS MEISTER sẽ tổng hợp các idiom về niềm vui “Happy idiom”, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt khi nói hoặc viết tiếng Anh.

  4. 1 Αυγ 2024 · Bài viết trên đây đã tổng hợp những từ, cụm từ và thành ngữ về niềm vui được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy luyện tập ứng dụng những từ vựng này vào quá trình giao tiếp hằng ngày để bày tỏ niềm vui của mình nhé.

  5. "niềm vui" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "niềm vui" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: joy, pleasure, cup. Câu ví dụ: Tuy nhiên, ngoài niềm vui được nhận lãnh còn có niềm vui khi ban cho. ↔ But while there is joy in receiving a gift, there is also joy in giving one.

  6. Vui vẻ tiếng Anh: 50+ từ vựng và idioms đa dạng giúp thể hiện các sắc thái của vui vẻ và hạnh phúc trong Tiếng Anh.

  7. VOCA cung cấp những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp lần lượt được gửi đến bạn đọc.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για