Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Với soạn, giải Tiếng Việt lớp 5 sách mới Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều Tập 1 & Tập 2 hay nhất, chi tiết sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu giúp các em học sinh lớp 5 dễ dàng làm bài tập Tiếng Việt lớp 5 từ đó học tốt môn Tiếng Việt 5.

  2. Tìm tất cả các bản dịch của dateline trong Việt như múi giờ và nhiều bản dịch khác.

  3. Chúng ta vẫn thường nhầm lẫn hai khái niệm “deadline” và “dateline” vì đều mang ý nghĩa liên quan đến thời gian làm việc. Trong bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn về hai thuật ngữ chuyên ngành để sắp xếp công việc thuận lợi, hợp lý và đạt hiệu quả ...

  4. DATELINE ý nghĩa, định nghĩa, DATELINE : 1. the line in a newspaper article that tells the place and date of writing 2. the line in a…. Tìm hiểu thêm.

  5. dateline Từ điển WordNet. n. an imaginary line on the surface of the earth following (approximately) the 180th meridian; date line, International Date Line; a line at the beginning of a news article giving the date and place of origin of the news dispatch; v.

  6. 12 Ιουλ 2022 · Dateline để chỉ mốc thời gian cụ thể diễn ra một việc gì đó, còn deadline là để chỉ thời hạn cuối cùng để kết thúc công việc. Ví dụ: Bạn có cuộc họp lúc 3 giờ chiều ngày thứ sáu thì đây là dateline.

  7. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για