Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Giải Daytime Emmy (tựa gốc: Daytime Emmy Award) là giải thưởng Mỹ được trao tặng bởi Viện Nghệ thuật và khoa học truyền hình nhằm công nhận những thành tựu chương trình truyền hình ban ngày tại Mỹ. Giải thưởng thuộc giải Emmy, được xem là tương đương với Giải Oscar (điện ảnh), Giải Grammy (âm nhạc) và Giải Tony (sân khấu). [1][2]

  2. Bestowed by the New York-based National Academy of Television Arts and Sciences (NATAS), the Daytime Emmys are presented in recognition of excellence in American daytime television programming. The first ceremony was held in 1974, expanding what was originally a prime time -themed Emmy Award.

  3. Giải Daytime Emmy (tựa gốc: Daytime Emmy Award) là giải thưởng Mỹ được trao tặng bởi Viện Nghệ thuật và khoa học truyền hình nhằm công nhận những thành tựu chương trình truyền hình ban ngày tại Mỹ.

  4. Chẳng hạn như giải Primetime Emmy Award, tôn vinh các chương trình, phim truyền hình Mỹ (kể cả thể thao), và Daytime Emmy Award, tôn vinh thể loại chương trình, phim truyền hình dài tập hằng ngày Mỹ (có cả phim).

  5. The 49th Daytime Emmy Awards, presented by the National Academy of Television Arts and Sciences (NATAS), honored the best in U.S. daytime television programming in 2021. The award ceremony was held live on June 24, 2022, at the Pasadena Convention Center in Pasadena, California.

  6. en.wikipedia.org › wiki › Emmy_AwardsEmmy Awards - Wikipedia

    Daytime. TV producer and writer Bradley Bell accepting Daytime Emmy Awards for his work on the daytime soap opera The Bold and the Beautiful in 2010. The Daytime Emmy Awards, generally held in May or June, are presented in recognition of excellence in American daytime television programming.

  7. Đến nay, đã có 12 người từng giành cả bốn giải thưởng nghệ thuật thường niên lớn nhất Hoa Kỳ bao gồm giải Emmy, giải Grammy, giải Oscar và giải Tony.Những người này được gọi tắt bằng 4 chữ cái đứng đầu các giải thưởng EGOT. [1] [2] Những giải này tôn vinh thành tựu xuất sắc trong các lĩnh vực truyền ...

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για