Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  2. 31 Ιαν 2024 · Điện thoại trong tiếng anh được gọi chung là “Telephone” – là thiết bị liên lạc dùng để kết nối với nhau. Ngoài ra, rất nhiều cũng thắc mắc vậy điện thoại di động và điện thoại bàn trong tiếng anh là gì. Những từ vựng dùng để chỉ 2 loại điện thoại này bao gồm: Landline: Điện thoại bàn. Mobile phone: Điện thoại di động (tiếng Anh – Anh)

  3. Bài học hôm nay, hãy cùng Benative tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề điện thoại nhé. >>> Tên tiếng Anh các chức danh trong gia đình. TỪ VỰNG CHUNG VỀ ĐIỆN THOẠI. 1. Ex-directory /ɛks-dɪˈrɛktəri/: Số điện thoại không có trong danh bạ. 2. Message /mɛsɪʤ/: Tin nhắn. 3. Directory enquiries /dɪˈrɛktəri ɪnˈkwaɪəriz/: Tổng đài báo số điện thoại. 4.

  4. 30 Ιουλ 2024 · Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng qua điện thoại. Kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc, giúp bạn trao đổi thông tin với đối tác, khách hàng hoặc với các phòng ban trong công ty một cách hiệu quả.

  5. Bài viết này trang bị cho bạn đọc những cụm từ vựng tiếng Anh để diễn tả vệc “Gọi điện và nghe máy” cũng như việc sử dụng “Điện thoại di động”. Making and receiving phone calls. the phone/telephone rings. điện thoại reo. answer/pick up/hang up the phone/telephone. trả lời ...

  6. Học một số từ tiếng Anh liên quan đến điện thoại. 50 thuật ngữ từ vựng với âm thanh.

  7. Sử dụng điện thoại. Mục này chứa các mẫu câu thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện qua điện thoại cố định, khi gọi tổng đài hoặc khi sử dụng điện thoại di động. Gọi và trả lời cuộc gọi. Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau: Trục trặc. Tổng đài điện thoại. Điện thoại di động.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για