Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. (Nghĩa của uy tín trong tiếng Anh) Từ đồng nghĩa. Prestige, charisma, credit, reputation, authority,…. Ví dụ về uy tín trong tiếng anh • Hạ thấp uy tín của tôi sẽ không tăng được uy tín của anh chút nào. Belittling my credit won't make yours any greater.

  2. Uy tín dịch sang tiếng Anh là prestige, prestigious hoặc reputable, đây là những từ thông dụng nhất được sử dụng để nói về tố chất của một người, nó là điều kiện tiên quyết góp phần vào thành công trong công việc, cũng như đánh giá về năng lực, trình độ, phẩm chất, đặc biệt là độ tin cậy, sự tín nhiệm của người khác dành cho cá nhân, tổ chức hoặ...

  3. uy tín kèm nghĩa tiếng anh prestigious, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

  4. uy tín (also: bằng khen, sự tin tưởng, lòng tin, thế lực, tính dụng, sự cho nợ, sự mua chịu)

  5. Uy tín trong tiếng Anh được gọi là \"trust\". Đây là một động từ và nghĩa tiếng Việt là \"uy tín\". Ví dụ về cách sử dụng trong câu: - \"Building trust with customers is important for any business.\" (Việc xây dựng uy tín với khách hàng là quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.)

  6. Translation of "uy tín" into English . prestige, charisma, charism are the top translations of "uy tín" into English. Sample translated sentence: Giải đấu sau lợi nhuận và uy tín của Cúp thế giới tiếp tục phát triển . ↔ That came later as the lucre and prestige of the Cup continued to grow .

  7. "uy tín" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "uy tín" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: prestige, charisma, charism. Câu ví dụ: Giải đấu sau lợi nhuận và uy tín của Cúp thế giới tiếp tục phát triển . ↔ That came later as the lucre and prestige of the Cup ...

  1. Αναζητήσεις που σχετίζονται με el clon uy tin trong tieng anh doc nhu the nao

    gg dich