Αποτελέσματα Αναζήτησης
Most Popular Phrases for Vietnamese to English Translation. Communicate smoothly and use a free online translator for text, words, phrases, or documents between 5,900+ language pairs. hello Xin chào. help Trợ giúp.
- English Dictionary
Vietnamese-English Dictionary. More than 50 000 words with...
- English Dictionary
Vietnamese to English translation service by ImTranslator will assist you in getting an instant translation of words, phrases and texts from Vietnamese to English and other languages. Vietnamese to English Translation provides the most convenient access to online translation service powered by various machine translation engines.
con dao hai lưỡi kèm nghĩa tiếng anh a double- edge sword, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Translation of "con dao hai lưỡi" into English . Sample translated sentence: Nhưng làm suy yếu hay hủy phá lòng tự trọng của người khác là con dao hai lưỡi. ↔ But undermining or destroying someone’s self-respect is a two-edged sword.
Kiểm tra bản dịch của "con dao hai lưỡi" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ: Nhưng làm suy yếu hay hủy phá lòng tự trọng của người khác là con dao hai lưỡi. ↔ But undermining or destroying someone’s self-respect is a two-edged sword.
5 Αυγ 2017 · Mạng xã hội được ví như "con dao hai lưỡi". Thực tế, bên cạnh các thông tin bổ ích, có giá trị đối với xã hội thì còn vô số thông tin, hình ảnh có nội dung xấu, độc, định hướng dư luận bằng luận điệu sai trái, thù địch.
Danh từ. con dao hai lưỡi. (nghĩa đen) Con dao có hai lưỡi, dùng để gọt vỏ trái cây, rau củ. (nghĩa bóng) Từ dùng để ví một cái gì đó trong cuộc sống vừa có lợi ích và vừa có tác hại. Internet là một con dao hai lưỡi. Hột vịt lộn là con dao hai lưỡi đối với sức khỏe.