Αποτελέσματα Αναζήτησης
LOOK UP TO translate: kính trọng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
- English (US)
look up to translations: kính trọng. Learn more in the...
- LOOK UP
LOOK UP translate: cải thiện, tới thăm ai, tra cứu. Learn...
- English (US)
kính trọng is the translation of "look up to" into Vietnamese. Sample translated sentence: These were the men I looked up to. ↔ Đây là những người mà tôi kính trọng, look up to verb grammar
LOOK UP translate: cải thiện, tới thăm ai, tra cứu. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
look up to translations: kính trọng. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Translation for 'look up to sb' in the free English-Vietnamese dictionary and many other Vietnamese translations.
Translation of "look up" into Vietnamese tra cứu, nghếch, nghếch mắt are the top translations of "look up" into Vietnamese. Sample translated sentence: And so I looked up what the economy was paying ↔ Và tôi tra cứu xem nền kinh tế đã trả bao nhiêu
Kiểm tra các bản dịch 'look up to' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch look up to trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.