Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Để giúp bạn giải đáp câu hỏi trên, Unica sẻ chia sẻ đến bạn tổng hợp tên các loại hoa bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất để học tiếng Anh hiệu quả qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo ngay nhé! - Hyacinth: Tiên ông/Dạ lan hương. - Cockscomb: Hoa mào gà biểu tượng cho sự hi sinh cao cả.

  2. 13 Μαρ 2024 · Thế nhưng, liệu bé đã nắm được hết kho từ vựng khổng lồ về các loài hoa tiếng Anh chưa? Hãy cùng đồng hành cùng ELSA Speak trong bài viết ngày hôm nay để thu thập thêm từ mới thuộc chủ đề này nhé! 1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh. I went to a flower shop to buy some daisies. Have you ever heard about the legend of the daisy?

  3. 24 Ιουλ 2024 · Mỗi loài hoa không chỉ thu hút bởi vẻ đẹp của màu sắc và hình dáng mà còn bởi hương thơm quyến rũ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh để mô tả hương thơm của hoa. Hoa hướng dương – loài hoa luôn hướng về ánh sáng mặt trời, đại diện cho hy vọng, tình cảm ấm áp và niềm tin.

  4. 6 Αυγ 2020 · Trong bài viết này, Kyna For Kids sẽ cung cấp cho bố mẹ tên các loài hoa bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu này giúp bố mẹ “giắt túi” cho mình và con những từ vựng hữu ích. Cherry blossom: Hoa anh đào tượng trưng cho sự thanh cao, tính khiêm nhường, nhẫn nhịn. Lilac: Hoa tư đinh hương tượng trưng cho sự ngây thơ, tin tưởng ở người nhận.

  5. 20 Απρ 2022 · Tổng hợp tên các loài hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng. Cherry blossom: Hoa anh đào tượng trưng cho sự thanh cao, tính khiêm nhường.

  6. Bạn biết được tên bao nhiêu loài hoa trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng? Những bộ phận của một bông hoa được gọi là gì? Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu đến bạn 99 từ vựng liên quan đến chủ đề hoa trong tiếng Anh, các bộ phận và ý nghĩa của chúng. Tham khảo ngay bạn nhé!

  7. 11 Μαρ 2023 · Ý nghĩa tên gọi các loài hoa trong tiếng Anh . Hoa hồng gắn với sắc đẹp của người phụ nữ, trong khi lan tường thể hiện sự mềm mỏng, ý nhị, còn hoa thủy tiên tượng trưng cho sức mạnh của mối quan hệ. 1. Rose (hoa hồng): Rose is considered as

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για