Αποτελέσματα Αναζήτησης
Tìm tất cả các bản dịch của nước mắm trong Anh như fish sauce, nuoc mam, dip và nhiều bản dịch khác.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
nước mắm kèm nghĩa tiếng anh fish sauce, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Kiểm tra các bản dịch 'nước mắm' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch nước mắm trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
nuoc mam ý nghĩa, định nghĩa, nuoc mam là gì: 1. a type of sweet, salty, and spicy fish sauce, originally from Vietnam: 2. a type of sweet…. Tìm hiểu thêm.
Nước mắm tiếng Anh là fish sauce, học thêm cách phát âm, cùng các ví dụ tiếng Anh, tiếng Việt, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan. Được sản xuất từ nguyên liệu chính là cá và muối, nước mắm không chỉ là một loại gia vị quen thuộc mà còn là biểu tượng văn hóa và ẩm thực của Việt Nam.
17 Σεπ 2024 · Trong tiếng Anh, nước mắm được gọi là Fish sauce. Đối với nhiều người Việt, đây là loại nước chấm quen thuộc không thể thiếu trong các bữa ăn từ bàn tiệc đến mâm cơm gia đình. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc nước mắm tiếng Anh là gì nhé.