Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. PR là từ viết tắt của Public Relations, có nghĩa tiếng Việt là Quan hệ công chúng. Thuật ngữ này được xuất hiện đầu tiên vào năm 1807 bởi Thomas Jefferson (Tổng thống thứ 3 của Hoa Kỳ – khi viết vào Tuyên ngôn độc lập đầu tiên năm 1776). Vậy có nghĩa: Chính trị là lĩnh vực đầu tiên ứng dụng PR.

  2. 4 Ιαν 2024 · PR là viết tắt của Public Relations, tiếng Việt nghĩa là quan hệ công chúng. Theo đó, PR là công việc chuyên xây dựng và quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp với công chúng để tăng nhận diện, uy tín và giá trị của thương hiệu.

  3. 15 Αυγ 2024 · PR là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Public Relations”, dịch sang tiếng Việt là “Quan hệ công chúng”. Đây là một lĩnh vực quan trọng trong truyền thông – marketing, tập trung vào việc xây dựng, duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa một tổ chức và công chúng.

  4. PRviết tắt của từ "Public Relations", nghĩa là quan hệ công chúng. Đây là tập hợp các kỹ thuật và chiến lược liên quan đến việc quản lý các thông tin về một cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp được phổ biến tới công chúng, đặc biệt là giới truyền thông.

  5. Public Relations (PR) là viết tắt của cụm từ “Quan hệ công chúng.” Đây là quá trình lập kế hoạch và thực hiện chiến lược để quản lý và truyền tải thông tin về cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp tới công chúng.

  6. 14 Μαρ 2024 · PR là gì? Đây là từ viết tắt của cụm từ Public Relations – quan hệ công chúng, giúp xây dựng chiến lược quản lý và phổ biến thông tin cá nhân, tổ chức đến với mọi người.

  7. PR là viết tắt của Public Relations: được định nghĩa là Quan hệ công chúng, là quá trình đầu tư có chiến lược, đưa ra thông báo và quảng cáo thông tin có liên quan đến doanh nghiệp tới công chúng, nhằm duy trì danh tiếng có lợi cho thương hiệu công ty đó.