Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. 24 Οκτ 2024 · Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh: Câu chủ động: Subject + V + Object. Chuyển sang câu bị động: Object + be + Past Participle (V3/ed) + (by + Subject) Ví dụ: Câu bị động: The dog chases the cat. Câu chủ động: The cat is chased by the dog. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị ...

  2. Câu bị động (passive voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu về các cấu trúc và thực hành bài tập về câu bị động nhé!

  3. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  4. oxford.edu.vn › goc-tieng-anh › hoc-tieng-anh-cung-oxfordThe passive - Câu bị động

    Cấu trúc của câu bị động trong tiếng anh. 1. Use of Passive: (Cách sử dụng của câu bị động): Câu bị động được dùng khi ta muốn nhấn mạnh vào hành động trong câu, tác nhân gây ra hành động dù là ai hay vật gì cũng không quá quan trọng. Ví dụ: My bike was stolen. (Xe đạp của tôi bị đánh cắp.)

  5. Công thức Passive Voice trong tiếng Anh. Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh: S + to be + V3/ed + (by + O) + (...) Trong đó: S: đối tượng chịu sự tác động bởi hành động trong câu. to be: động từ ‘to be’ trong câu sẽ thay đổi dựa trên thì của câu chủ động. V3/ed: luôn luôn ...

  6. Cấu trúc câu bị động (Passive voice) là một dạng biến đổi trong ngữ pháp tiếng Anh, khi đối tượng nhận hành động, bị tác động được đưa lên làm chủ ngữ. Cấu trúc này giúp chúng ta tập trung vào kết quả của hành động hơn là chủ thể thực hiện. Trong nhiều trường hợp, người hoặc vật thực hiện hành động có thể bị lược bỏ.

  7. 11 Ιουλ 2024 · Câu bị động (Passive Voice) là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động từ hành động của người hoặc vật khác. Mục đích câu bị động dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó. Kiểm tra phát âm với bài tập sau: This summer I will visit a new country with two of my best friends.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για