Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. 27 Μαρ 2024 · Khi giữ chức năng làm trợ động từ trong câu, động từ To be có thể có hai vai trò sau: Vai trò 1: To be được dùng làm trợ động từ trong các thì tiếp diễn (Progressive tenses): Với Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense) Khẳng định: S + am/is/are + V-ing. Phủ định: S ...

  2. 1 ημέρα πριν · Trong tiếng Anh, động từ tobe như am, is, are… được sử dụng phổ biến trong cả 3 thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Động từ to be đóng vai trò rất quan trọng trong câu với nhiệm vụ diễn đạt tình trạng, tính chất của chủ thể.

  3. Động từ to be là những trợ động từ (auxiliary verb) gồm: be, are, am, is, was, were, been và being. Chúng được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của con người hoặc sự vật, sự việc. Đồng thời, giúp liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu tiếng Anh.

  4. Câu phủ định: là câu có NOT. Trong câu phủ định với động từ To Be, ta chỉ đơn giản thêm NOT sau động từ To Be. I am not outdoors. [Tôi không đang ở ngoài trời.] He is not a doctor. [Anh ấy không phải là bác sĩ.] We are not hungry.

  5. 25 Νοε 2022 · 1. Động từ To Be là gì? 2. Dạng thức của động từ ”be” 3. Cách sử dụng động từ “To be” 4. Vị trí của động từ To be. 5. Bảng chuyển đổi động từ To be. 6. Bài tập áp dụng. Động từ to be là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng nên người học tiếng Anh càng phải chú tâm vào nó hơn.

  6. Động từ To Be có vai trò giới thiệu, mô tả và đánh giá sự vật, sự việc và con người biểu hiện thông qua vị trí của nó trong câu như sau: → Dạng nguyên thể trong Động từ To Be. Trong dạng nguyên thể, thường phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp của câu, động từ To Be được chia ở dạng nguyên thể.

  7. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.