Αποτελέσματα Αναζήτησης
adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.
Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.
sensible and fair: We believe that our audits provide a reasonable basis for the opinion expressed above. a reasonable approach / assumption / argument. it is reasonable to assume/expect/suppose, etc. According to financial experts, it is reasonable to expect rates to climb to 3% over the next year.
Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?
01. Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả. Moderate, affordable, refers to price. Ví dụ. The reasonable cost of housing is crucial for social equality. Chi phí nhà ở hợp lý là rất quan trọng cho sự bình đẳng xã hội. Tập phát âm. Many people struggle to find reasonable childcare options in urban areas.
REASONABLE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho REASONABLE: 1. fair and showing good judgment: 2. big enough or large enough in number, although not big or…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.
Reasonable: logical, makes sense, is a good choice, a good value for the price. Examples: You are not being reasonable. You can’t say it’s not ok to do something and then do it. It’s reasonable to sleep for a long time after you worked overtime and went home late. That’s a reasonable price because it’s on sale.