Αποτελέσματα Αναζήτησης
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của. reasonable. trong tiếng Anh. reasonable. Thesaurus > good enough but not excellent > reasonable. These are words and phrases related to reasonable. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của reasonable.
adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.
A: Reasonable: logical, makes sense, is a good choice, a good value for the price. Examples: You are not being reasonable. You can’t say it’s not ok to do something and then do it. It’s reasonable to sleep for a long time after you worked overtime and went home late. That’s a reasonable price because it’s on sale. I hope that helps! Good luck!
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Bạn thân cần biết tôn trọng lẫn nhau, lắng nghe và chấp nhận ý kiến của nhau mà không phê phán hoặc xúc phạm. 2. Chia sẻ và lắng nghe: Một mối quan hệ bạn thân tốt đòi hỏi cả hai bên có khả năng chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc, và kể cả những vấn đề khó khăn.
19 Ιουν 2024 · Biết yêu bản thân sẽ mang đến cho bạn các lợi ích bao gồm: Tăng sự tự tin, biết cách hài lòng với bản thân, tăng khả năng đồng cảm với người khác, nâng cao chất lượng đời sống tình thần… Cách yêu thương bản thân mình. Ngừng so sánh bản thân với người khác.