Αποτελέσματα Αναζήτησης
Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.
Ý nghĩa của reasonable trong tiếng Anh. reasonable. adjective. uk / ˈriː.z ə n.ə.b ə l / us / ˈriː.z ə n.ə.b ə l / Add to word list. B2. based on or using good judgment and therefore fair and practical: If you tell him what happened, I'm sure he'll understand - he's a reasonable man.
adjective. expensive , intolerable , outrageous , unreasonable , implausible , impractical , nonsensical , stupid. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reasonable ». Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế.
Nghĩa của từ Reasonable: Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả.; Có lý, hợp lý.; Có phán đoán đúng đắn; công bằng và hợp lý.;
A: A reasonable person is someone who is fair to all parties involved or all sides of an argument. A judge must be reasonable. Reasonable can also be used to describe, for example, the price of something. $0.20 for a banana is reasonable. $4 for a banana is unreasonable.
Kiểm tra bản dịch của "reasonable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: khôn, biết điều, có lý. Câu ví dụ: Do I have a reputation for being reasonable, yielding, and gentle? ↔ Tôi có tiếng tốt là một người biết điều, mềm mại và dịu dàng không?
reasonable = reasonable tính từ có lý, hợp lý a reasonable proposal một đề nghị hợp lý a reasonable attitude / conclusion một thái độ/kết luận hợp lý a reasonable suspicion / fear / belief sự nghi ngờ/nỗi sợ hãi/lòng tin có lý it was not reasonable to expect a child to understand sarcasm thật là vô ...