Διαφήμιση
σχετικά με: step ladder wikipedia tieng viet namShop rolling ladders, step ladders, work platforms, crossovers, scaffolds and step stools. Depend on Uline – your #1 source of facilities maintenance tools and supplies.
Αποτελέσματα Αναζήτησης
Tại Wikipedia tiếng Việt từng xuất hiện việc đặt quy tắc về cách bỏ dấu, tên gọi các quốc gia, dùng cách chuyển tự từ ngôn ngữ gốc cho các tên riêng hay địa danh thay vì phiên âm, cách viết ngày tháng, cách viết hoa. Thống kê. Wikipedia tiếng Việt hiện có 1.294.931 bài viết và 26.417 tập tin phương tiện.
Thang gấp ngắn có bậc bằng phẳng và bệ nhỏ. A short folding ladder with flat steps and a small platform. Ví dụ. She used a stepladder to reach the high shelves in her office. Cô ấy đã sử dụng một cái thang gấp để đạt tới các kệ cao trong văn phòng của mình. Tập phát âm.
STEPLADDER ý nghĩa, định nghĩa, STEPLADDER là gì: 1. a piece of equipment with steps for climbing up and down that can stand on its own or be folded…. Tìm hiểu thêm.
Tiếng Anh. Cách phát âm. IPA: /ˈstɛp.ˈlæ.dɜː/ Danh từ. step-ladder /ˈstɛp.ˈlæ.dɜː/ Thang đứng. Tham khảo. "step-ladder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh. Danh từ tiếng Anh.
Đây là Wikipedia phiên bản tiếng Việt. Hiện nay, Wikipedia còn có nhiều phiên bản ngôn ngữ khác, dưới đây là các phiên bản ngôn ngữ lớn nhất.
Nghĩa của từ 'stepladder' trong tiếng Việt. stepladder là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Anh Việt ... Xem thêm: step ladder. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. stepladder Từ điển WordNet. n. a folding portable ladder hinged at the top; step ladder;
step-ladder = step-ladder danh từ thang gấp mang đi được và tự đứng được, có bậc chứ không phải thanh ngang và có một chỗ đứng hẹp trên đỉnh; thang gấp /'step,læðə/ danh từ thang đứng
Διαφήμιση
σχετικά με: step ladder wikipedia tieng viet namShop rolling ladders, step ladders, work platforms, crossovers, scaffolds and step stools. Depend on Uline – your #1 source of facilities maintenance tools and supplies.