Αποτελέσματα Αναζήτησης
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Ngôn Ngữ
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Cài Đặt Tìm Kiếm
Hoạt động. Khi chế độ tuỳ chỉnh hoạt động tìm kiếm đang bật,...
- Ngôn Ngữ
Hoa không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp và sự tinh tế, mà còn đóng vai trò quan trọng trong văn hóa và ngôn ngữ. Bài viết này sẽ tổng hợp những tên gọi của các loài hoa tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa cách sử dụng chúng hiệu quả.
1. Từ vựng tiếng Anh diễn tả mùi hương của hoa. Tên các loài hoa tiếng Anh: Mùi hương của hoa. 2. Từ vựng tiếng Anh diễn tả vẻ đẹp của hoa. Tên các loài hoa tiếng Anh: Vẻ đẹp của hoa. V. Khám phá ý nghĩa của một số loài hoa trong tiếng Anh.
28 Σεπ 2023 · Tên các loài hoa trong tiếng Anh. MỤC LỤC. I. Tên tiếng Anh của các loài hoa. Dưới đây là một số tên các loài hoa trong tiếng Anh thông dụng và phổ biến, mong rằng bạn có thể vận dụng nó 1 cách thành thạo trong giao tiếp thực tế hằng ngày. II. Gợi ý những tên tiếng Anh đẹp về các loài hoa.
17 Νοε 2022 · Tên các loài hoa quen thuộc trong tiếng Anh. Xem thêm: Các tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về các loài hoa, cây cối. Từ vựng tiếng Anh về phân loại hoa. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp hoa. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương hoa. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng từ vựng về hoa.
Đây là từ đã quá đơn giản? Hãy học nghĩa mở rộng hoặc học thêm những gì liên quan tới nó. Ví dụ như rose – nữ hoàng của các loài hoa trong tiếng Anh còn để chỉ những cô gái đẹp, có sức hấp dẫn quyến rũ. Sunflower – hoa hướng dương – /´sʌn¸flauə/
Tính từ miêu tả các loài hoa trong tiếng Anh. Từ vựng về bộ phận các loài hoa tiếng Anh là gì? Một số mẫu câu về các loài hoa trong tiếng Anh. Tên cho nữ theo tên các loài hoa tiếng Anh cực ý nghĩa. 1. Lily: Hoa loa kèn. 2. Rose: Hoa hồng. 3. Các loài hoa trong tiếng Anh: Holly: Hoa nhựa ruồi. 4. Jasmine: Hoa nhài. 5. Dahlia: Hoa thược dược.