Αποτελέσματα Αναζήτησης
Cùng học từ vựng với Mr Minh - 8.0 IELTS nào. Từ hôm nay đặc biệt lắm: Vô tri!-----...
Check 'vô tri' translations into English. Look through examples of vô tri translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Phép dịch "vô tri" thành Tiếng Anh . inanimate, mindless là các bản dịch hàng đầu của "vô tri" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Thật sự rất vui khi làm những vật vô tri vô giác trở nên sống động ↔ It was really fun to take inanimate objects and have them come to life.
Lưu ý khi dùng số đếm bằng tiếng Anh. 4.1. Nhấn âm trong số đếm. Khi phát âm các số đếm, cần chú ý đến vị trí nhấn âm để người nghe dễ hiểu: Số kết thúc bằng “-teen” (như thirteen, fourteen) thường nhấn vào âm tiết cuối cùng. Số kết thúc bằng “-ty” (như ...
20 Δεκ 2023 · Trong tiếng Anh, có hai từ có thể dịch “vô tri” là “inanimate” và “insentient”. “Inanimate” có nghĩa là “không có tri giác, không có ý thức, không có sự sống”. Nó thường được dùng để chỉ những vật vô tri vô giác như đồ vật, động vật không có cảm xúc,….
Translation for 'vô tri vô giác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
1 ημέρα πριν · Mục lục hiện. Linking words, hay còn gọi là từ nối trong tiếng Anh, là một yếu tố ngữ pháp quan trọng được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Từ loại này là một phần không thể thiếu để kết nối các câu và ý, nhằm tăng cường tính liên kết trong đoạn ...