Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. hiện rõ ra (nói về cái nội dung trừu tượng) biểu hiện tình cảm niềm vui biểu hiện trên gương mặt mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức Đồng nghĩa: biểu lộ, thể hiện

  2. Biểu hiện : Mục lục 1 Động từ 1.1 hiện rõ ra (nói về cái nội dung trừu tượng) 1.2 làm cho thấy rõ bằng phương tiện nghệ thuật 2 Danh từ 2.1 cái biểu hiện ra ở bên ngoài Động từ hiện rõ ra (nói về cái nội...

  3. biểu hiện biểu hiện. verb. To manifest, to manifest itself, to show plainly. hành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sản: a fine action manifesting the nature of a communist; mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau: the contradiction manifests itself in many different forms

  4. biểu hiện : I. đgt. 1. Thể hiện ra ngoài, lộ ra bề ngoài: Tình cảm biểu hiện ở ánh mắt, cử chỉ. 2. Phản ánh bằng phương tiện nghệ thuật: Văn học biểu hiện cuộc sống. II. dt. Cái biểu hiện ra ở bên ngoài: chống mọi biểu hiện của tư tưởng bè phái o có nhiều biểu ...

  5. Hiện rõ hoặc làm hiện rõ ra bên ngoài (nói về cái nội dung trừu tượng bên trong). Hành động biểu hiện phẩm chất con người. Mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức.

  6. biểu hiện có nghĩa là: - I đg. . Hiện rõ hoặc làm hiện rõ ra bên ngoài (nói về cái nội dung trừu tượng bên trong). Hành động biểu hiện phẩm chất con người. Mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức. . Làm cho thấy rõ bằng phương tiện nghệ thuật. Âm nhạc dùng âm thanh để biểu hiện cuộc sống.

  7. hành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sản a fine action manifesting the nature of a communist mâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau the contradiction manifests itself in many different forms

  8. biểu hiện : I đg. 1 Hiện rõ hoặc làm hiện rõ ra bên .... Nghĩa của biểu hiện trong tiếng Việt

  9. Biểu hiện : Động từ: to manifest, to manifest itself, to show plainly, to depict (with artistic means), Danh từ: manifestation, apparent, denote, embodiment, exhibit, exhibition, manifest,...

  10. display, manifest, express are the top translations of "biểu hiện" into English. Sample translated sentence: Biểu hiện về mặt thì địch không biểu hiện tình cảm hoặc giả vờ không biết. ↔ Blatant display of hostility, inconsequential display of affection or feigned ignorance.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για