Αποτελέσματα Αναζήτησης
4 ημέρες πριν · Centime offers all-in-one accounts payable, accounts receivable, and cash management for growing businesses. Take a tour today!
Nghĩa của từ Centime: Đơn vị tiền tệ bằng một phần trăm franc hoặc một số đơn vị tiền tệ thập phân khác (được sử dụng ở Pháp, Bỉ và Luxembourg cho đến khi đồng euro ra đời vào năm 20...
Centime (from Latin: centesimus) is French for "cent", and is used in English as the name of the fraction currency in several Francophone countries (including Switzerland, Algeria, Belgium, Morocco and France).
centime gđ /sɑ̃.tim/ Đồng xu (tiền Pháp, Bỉ... ). Une pièce d’un centime — một đồng xu n'avoir pas un centime — không có đồng xu dính túi centimes additionnels — phụ thu thuế
/'''Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện'''/, Xentim, một phần trăm của một franc Pháp, bách phân vị,
Predict Cash Flow. Optimize Liquidity. Enter your login information. Work email
Centime’s AR management tool integrates with QuickBooks to help your business predict cash inflows, streamline collections, accept payments and more. Additionally, you can use the tool to automate the posting process for payments received via CentimePay, and easily handle manual posting for any failed payments, so you can focus on growing ...
Một centimet (đọc là xen-ti-mét hay xăng-ti-mét) viết tắt là cm là một khoảng cách bằng 1 / 100 mét. [1] Tiếng Việt còn gọi đơn vị này là phân tây.. Trong hệ đo lường quốc tế, xentimét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên.. Chữ xenti (hoặc trong viết tắt là c) viết liền trước ...
centime centime /'sɑ:nti:m/ danh từ. xentilit (một phần trăm frăng của Pháp)
4 ημέρες πριν · Centime is on a mission to help small and mid-sized businesses thrive. We provide comprehensive cash flow solutions that seamlessly integrate with your accounting system, so you can focus on what matters most: growing your business.