Αποτελέσματα Αναζήτησης
câu nói mơ hồ. lòng mơ hồ buồn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/M%C6%A1_h%E1%BB%93 » tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. ENVN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
26 Δεκ 2020 · Ý nghĩa được gán cho một số từ hoặc cách diễn đạt có thể có một hoặc nhiều nghĩa được gọi là sự mơ hồ, nghĩa là chúng có thể được gán các nghĩa khác nhau và nó phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được áp dụng và thông tin mà người nhận biết về chủ đề.
adj. vague; indefinite; equivocal. trả lời một cách mơ hồ: to give an equivocal answer. ambiguity. fuzzy. tập (hợp) mơ hồ: fuzzy set. tập hợp mơ hồ: fuzzy set. vague. phân giải tên mơ hồ.
Translation for 'mơ hồ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Mơ hồ là gì: Tính từ không rõ ràng, không xác thực câu nói mơ hồ lòng mơ hồ buồn.
mơ hồ có nghĩa là: - t. Không rõ rệt, thiếu chính xác: Lời nói mơ hồ. Đây là cách dùng mơ hồ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.