Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy ...

  2. FLAT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  3. Dịch tiếng Anh chuẩn. Ngoài chức năng tra từ, phần mềm còn có nhiều chương trình luyện tập, luyện nghe từ vựng rất phù hợp cho người mới, giúp bạn học tập tiếng Anh cơ bản nhanh hơn. ♦ Từ điển Anh...

  4. flat adjective (LEVEL) Add to word list. B1. level and smooth, with no curved, high, or hollow parts: An ice rink needs to be completely flat. Roll out the pastry on a flat surface. Much of the countryside in that region is very flat. Bớt các ví dụ. The road ahead was flat and smooth.

  5. Nghĩa của từ Flat - Từ điển Anh - Việt. Flat. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. / flæt / Thông dụng. Danh từ. Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng. (hàng hải) ngăn, gian. (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng. Căn hộ. Mặt phẳng. đi trên mặt phẳng. Miền đất phẳng. Lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand.

  6. FLAT translate: bằng phẳng, đều đều, thẳng thừng, bẹp, hả hơi, giáng, sóng sượt; sõng soài, căn hộ, dấu giáng, lòng…. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  7. "flat" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "flat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phẳng, bằng, căn hộ. Câu ví dụ: It was believed that the earth was flat. ↔ Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για