Αποτελέσματα Αναζήτησης
Máy tính chuyển đổi Dặm sang Kilômet (mi sang km) để chuyển đổi Chiều dài với các bảng và công thức bổ sung.
- Kilômet Sang Dặm (Hoán Đổi Đơn Vị)
Máy tính chuyển đổi Kilômet sang Dặm (km sang mi) để chuyển...
- Kilômet Sang Dặm (Hoán Đổi Đơn Vị)
1000000 Miles = 1609344 Kilômét. Miles để Kilômét. Chuyển đổi giữa các đơn vị (mi → km) hoặc hãy xem bảng chuyển đổi.
1 km bằng bao nhiêu dam ? Công cụ quy đổi từ Ki-lô-mét ra Đề-ca-mét (km → dam) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp. Chỉ cần nhập giá trị có ngay kết quả & công thức cách đổi
Chuyển đổi Miles sang Kilomét. km về dặm . Làm thế nào để chuyển đổi dặm sang km. 1 dặm bằng 1,609344 km: 1 dặm = 1,609344 km. Khoảng cách d trong kilômét (km) là tương đương với khoảng cách d trong dặm (d) lần 1,609344: d (km) = d (mi) × 1.609344. Thí dụ. Chuyển đổi 20 dặm sang km: d (km) = 20mi × 1.609344 = 32.18688km. Miles để bàn km chuyển đổi
Ki-lô-mét là đơn vị đo độ dài. Viết tắt là km. Trong đó các bạn cần lưu ý: 1km = 10hm = 100dam =1000m = 10000dm = 100000cm = 1000000mm. 1 dam bằng bao nhiêu km ? Công cụ quy đổi từ Đề-ca-mét ra Ki-lô-mét (dam → km) bằng tiện ích đổi đơn vị online trực tiếp.
Làm thế nào để chuyển đổi cây số để dặm. 1 km bằng 0,62137119 dặm: 1 km = (1 / 1,609344) mi = 0,62137119 dặm. Khoảng cách d trong dặm (d) bằng với khoảng cách d trong kilômét (km) chia 1,609344: d (mi) = d (km) / 1.609344.
-Ví dụ: 1 dặm = 1,609 km, 1 dặm Trung Quốc = 0,5 km, 1 mile = 1,609334 km. - Đơn vị dặm, hải lý, trượng là những đơn vị đo khoảng cách phổ biến. - Kilômét là đơn vị đo chiều dài tương đương với 1000 mét.