Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. 50 từ vựng tiếng anh chủ đề mang thai – Đây là những từ vựng tiếng anh nói về bà bầu kèm theo đó là một vài câu hỏi thăm phụ nữ mang thai (To be with child, to be in the family way, to be pregnant)

  2. Vì thế việc có thai, sinh con ở Nhật là điều khó tránh khỏi. Vậy bạn đã biết về các thủ tục cần làm nếu mang thai, chi phí sinh con hay các chương trình hỗ trợ người nước ngoài nuôi con của Nhật chưa? Xác minh chính xác việc mang thai

  3. 9 Μαΐ 2016 · Mừng ngày của Mẹ, mời các bạn tham khảo từ vựng tiếng anh về mang thai. 1- maternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ đẻ 2- birthing: quá trình sinh nở

  4. 1 Νοε 2020 · -Thông qua đây, FeasiBLE ENGLISH mời các Bạn tham khảo 1 số từ vựng đẹp liên quan đến "hành trình mang thai tuyệt vời" nhé. 1.conceive /kənˈsiːv/ thụ thai-She is unable to conceive. (Cô ấy không thể thụ thai)-Their first child was conceived on their wedding night.

  5. Từ vựng tiếng anh về bà bầu - Tổng hợp những từ vựng tiếng anh khi mang thai, kèm theo đó là một vài câu giao tiếp với bà bầu. Abortion: phá thai. Amniocentesis: chọc ối. Amnion: màng ối.

  6. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng anh về sinh sản qua bài viết dưới đây để có biết từ A đến Z về chủ đề này nhé! 1. Từ vựng tiếng anh về sinh sản Hinh ảnh minh họa sinh sản Từ vựng tiếng anh về sinh sản: Pregnant ( Mang thai, mang bầu)

  7. 29 Οκτ 2021 · Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta thường xuyên cũng bàn về những chuyện sinh nở. Vậy trong bài viết này Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật từ vựng về sinh sản bạn nhé! Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για