Αποτελέσματα Αναζήτησης
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
21 Δεκ 2023 · Pentru a verifica daca firma dumneavoastra sau a partenerilor de afaceri se afla pe aceasta lista, puteti da click AICI, urmand sa completati codul cerut pe site-ul ANAF si sa apasati butonul de afisare.
Bạn có biết từ vựng về gia đình, họ hàng mình trong tiếng Nhật được gọi như thế nào không? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Nhật về gia đình, họ hàng nhé.
Tiếng Anh. Nhận các định nghĩa và bản thu phát âm rõ ràng về các từ, các cụm từ và thành ngữ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ từ ba từ điển tiếng Anh Cambridge phổ biến nhất chỉ với một lần tìm kiếm: Từ điển Người học Nâng cao Cambridge, Từ điển Nội dung Học ...
Verifica datoriile la ANAF ale firmei. Afla date despre o firma de la Registrul Comertului. Analizeaza comportamentul de plata la Centrala Incidentelor de Plati. Descopera litigiile din justitie in care este implicata firma. Apeleaza la serviciile unei companii specializate in informatii despre firme.
Ý nghĩa của firm trong tiếng Anh. firm. adjective. uk / fɜːm / us / fɝːm / firm adjective (HARD) Add to word list. B2. not soft but not completely hard: I'd rather sleep on a firm mattress than a soft one. These pears are still too firm to eat. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ. not bending or changing shape easily.
7 Ιαν 2019 · Sau đây KVBro xin tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật và tiếng Anh về cơ quan nhà nước Việt Nam cũng như các chức danh. Contents CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN ĐẢNG