Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. "arctic circle" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "arctic circle" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vòng Bắc cực. Câu ví dụ: What is it like to preach the good news in northern Siberia, far above the Arctic Circle?

  2. vòng Bắc cực is the translation of "arctic circle" into Vietnamese. Sample translated sentence: What is it like to preach the good news in northern Siberia, far above the Arctic Circle? ↔ Việc rao giảng tin mừng ở bắc Siberia, phía trên vòng Bắc Cực như thế nào?

  3. Nguyen Tuan Huy, Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413 ...

  4. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  5. Translation of "arctic" into Vietnamese. vùng bắc cực, bắc cực, phương bắc are the top translations of "arctic" into Vietnamese. Sample translated sentence: The Arctic expedition was a remarkable success. ↔ Thám hiểm bắc cực có thành công đáng kể. arctic adjective noun grammar.

  6. n. a line of latitude near but south of the north pole; it marks the northernmost point at which the sun is visible on the northern winter solstice and the southernmost point at which the midnight sun can be seen on the northern summer solstice; Arctic Circle. Tra cứu từ điển Anh Việt online.

  7. Translation of "the Arctic" into Vietnamese . vùng Bắc cực is the translation of "the Arctic" into Vietnamese. Sample translated sentence: North America is a very large continent which surpasses the Arctic Circle, and the Tropic of Cancer. ↔ Bắc Mỹ là một lục địa rộng lớn vượt qua Vòng Bắc Cực, và Chí tuyến Bắc.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για