Αποτελέσματα Αναζήτησης
"arctic circle" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "arctic circle" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: vòng Bắc cực. Câu ví dụ: What is it like to preach the good news in northern Siberia, far above the Arctic Circle?
vòng Bắc cực is the translation of "arctic circle" into Vietnamese. Sample translated sentence: What is it like to preach the good news in northern Siberia, far above the Arctic Circle? ↔ Việc rao giảng tin mừng ở bắc Siberia, phía trên vòng Bắc Cực như thế nào?
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
Nghĩa của từ Arctic circle - Từ điển Anh - Việt: Vĩ tuyến 66 độ 30 Bắc, vòng Bắc cực, vòng Bắc cực,
n. a line of latitude near but south of the north pole; it marks the northernmost point at which the sun is visible on the northern winter solstice and the southernmost point at which the midnight sun can be seen on the northern summer solstice; Arctic Circle. Tra cứu từ điển Anh Việt online.
Từ điển Anh-Việt - the Arctic circle, vòng Bắc Cực, đường vĩ tuyến 66 độ 30 bắc. Từ điển Anh-Anh - noun: the Arctic Circle, an imaginary line that goes around the Earth near the North Pole.
vùng bắc cực, bắc cực, phương bắc are the top translations of "arctic" into Vietnamese. Sample translated sentence: The Arctic expedition was a remarkable success. ↔ Thám hiểm bắc cực có thành công đáng kể.