Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. 2 Ιουλ 2024 · AUM là viết tắt của cụm từ “Assets Under Management” trong tiếng Anh, có nghĩa là Tài sản đang quản lý. AUM là thước đo tổng giá trị tài sản mà một tổ chức tài chính như quỹ đầu tư, công ty quản lý quỹ, quỹ hưu trí,… đang quản lý thay mặt cho các nhà đầu tư.

  2. AUM là viết tắt của Asset Under Management, có nghĩa là Tài sản đang được quản lý. Chỉ tiêu này chủ yếu phù hợp để đo lường quy mô hoạt động kinh doanh quản lý tài sản của công ty quản lý quỹ và ngân hàng đầu tư, ngân hàng thương mại hoặc công ty mẹ tài chính. AUM càng lớn, vị thế của nó càng mạnh trong ngành.

  3. Tài sản đang quản lí trong tiếng Anh là Assets Under Management, viết tắt là AUM. Tài sản đang quản lí (AUM) là tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư mà một tổ chức thay mặt cho khách hàng quản lí. Các tổ chức này có thể là quĩ tương hỗ, công ty đầu tư mạo ...

  4. 19 Αυγ 2024 · Chỉ số Assets Under Management (AUM) là tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư được một tổ chức tài chính quản lý cho khách hàng. Tổ chức tài chính có thể là ngân hàng, quỹ tương hỗ, quỹ ETFs, quỹ phòng hộ, công ty đầu tư mạo hiểm hoặc công ty môi giới.

  5. AUM (Assets Under Management) là tổng giá trị của tất cả các tài sản mà một công ty quản lý tài sản, quỹ đầu tư, hoặc công ty chứng khoán quản lý cho khách hàng. AUM có thể bao gồm tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu, và bất kỳ tài sản nào khác trong quỹ hoặc danh mục đó.

  6. 26 Νοε 2021 · AUM là gì? AUM hay Assets Under Management là tài sản được quản lý. Đây là tổng giá trị đầu tư mà một công ty đầu tư mạo hiểm, công ty môi giới, quỹ tương hỗ, ngân hàng, tổ chức tài chính… quản lý thay mặt cho khách hàng.

  7. Tài sản đang quản (AUM) là tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư mà một tổ chức thay mặt cho khách hàng quản lí. Các tổ chức này có thể là quĩ tương hỗ, công ty đầu tư mạo hiểm hay công ty môi giới. Mỗi tổ chức có thể tính AUM theo một cách khác nhau.

  1. Αναζητήσεις που σχετίζονται με aum kw la gi ra ta den dau cho mot

    aum kw la gi ra ta den dau cho mot nguoi
    ra-ta egyptian priest
    ra ta egypt
  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για