Αποτελέσματα Αναζήτησης
"sinh con" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sinh con" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: proligerous, childbirth, to give birth. Câu ví dụ: Mẹ tôi chết khi sinh con lúc tôi đang học lớp bảy. ↔ My mother died during childbirth when I was in seventh grade.
- búp bê trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh ...
Phép tịnh tiến đỉnh của "búp bê" trong Tiếng Anh: doll,...
- búp bê trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh ...
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Tìm tất cả các bản dịch của sinh con trong Anh như give birth, viviparous và nhiều bản dịch khác.
3 Σεπ 2020 · Sinh con là từ vựng nhiều học viên thắc mắc khi học tiếng Anh ‘I was born in 19xx.’ là câu thường dùng để giới thiệu về năm sinh. Câu này là câu bị động, và có nghĩa là ‘Tôi được sinh ra vào năm 19xx’.
Phép tịnh tiến đỉnh của "búp bê" trong Tiếng Anh: doll, dolly, doll. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Translation for 'búp bê' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Vietnamese-English dictionary. doll. noun. a toy in the form of a human. Một người hầu gái đã cho con trai họ , Gene , một con búp bê . One servant girl gave their son , Gene , a present of a doll . en.wiktionary.org. dolly.