Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Check ' sở vật chất kỹ thuật' translations into English. Look through examples of cơ sở vật chất kỹ thuật translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  2. NOUN. / ˈtɛknɪkəl fəˈsɪlɪti / Cơ sở vật chất kỹ thuật là hạ tầng vật chất các công nghệ kỹ thuật sử dụng trong một hệ thống hoặc ngành công nghiệp nhất định. Ví dụ. 1. Công ty đã xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật mới để tiến hành nghiên cứu và phát triển. The company built a new technical facility to conduct research and development. 2.

  3. Phép dịch " sở vật chất kỹ thuật" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Thiết kế ban đầu của Northrop là một máy bay tiêm kích có chi phí thấp, nhu cầu bảo dưỡng ít, F-5 được dự kiến sẽ sử dụng trong không quân các quốc gia có cơ sở vật chất và trình độ chuyên môn ...

  4. ENGLISH. facility. NOUN. / fəˈsɪlɪti / Material facility. Cơ sở vật chất là các cơ sở vật liệu, thiết bị và cơ cấu cơ bản được sử dụng trong một ngành công nghiệp, tổ chức hoặc hệ thống. Ví dụ. 1. Cơ sở vật chất hiện đại hiện đại được thiết kế với tính bền vững và hiệu quả năng lượng.

  5. Check ' sở vật chất' translations into English. Look through examples of cơ sở vật chất translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

  6. sở vật chất trong tiếng Anh được gọi là "facilities" hoặc "material facilities". Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các trang thiết bị, cơ sở hạ tầng và các điều kiện vật chất cần thiết để một tổ chức, cơ quan hay hệ thống hoạt động hiệu quả.

  7. 17 Φεβ 2024 · khí . Mechanics is a fundamental discipline in engineering and physics. Material (n) məˈtɪə.ri.əl. Substance used to make things or as the subject of an art or science. Vật liệu. Selecting the right material is crucial in structural engineering. Magnetism (n) ˈmæɡ.nə.tɪ.zəm