Αποτελέσματα Αναζήτησης
CERVIX translate: cổ, cổ tử cung. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
- English (US)
cervix translations: cổ, cổ tử cung. Learn more in the...
- English Meaning
CERVIX definition: 1. the narrow lower part of the womb that...
- Cervix: Russian Translation
cervix translate: шейка матки . Learn more in the Cambridge...
- Cervix: Polish Translation
cervix translate: szyjka macicy . Learn more in the...
- English (US)
cervix translations: cổ, cổ tử cung. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Kiểm tra các bản dịch 'cervix' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch cervix trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
cổ tử cung, cổ, coå töû cung are the top translations of "cervix" into Vietnamese. Sample translated sentence: Pregnancy causes many changes in your cervix . ↔ Giai đoạn thai nghén cũng có thể làm cho cổ tử cung bạn biến đổi nữa .
the technical name for the neck. cổ. anatomy. a neck-shaped part of the body, such as the narrow opening at the entrance to a woman’s womb. cổ tử cung. (Bản dịch của cervix từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) B1.
Translation meaning & definition of the word "cervix" into Vietnamese language. Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cổ tử cung" sang tiếng Việt. English Vietnamese. Cervix. [Cổ tử cung] /sərvɪks/ neck. noun. 1. The part of an organism (human or animal) that connects the head to the rest of the body. "He admired her long graceful neck"
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.