Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, Come down là một cụm động từ có nhiều nghĩa: rơi, giảm xuống, ủng hộ hay phản đối ai đó/cái gì đó hoặc trở nên bớt phấn khích hơn. Vỡ và rơi xuống nền đất = to break and fall to the ground. Ví dụ: The ceiling suddenly came down.

  2. “Come Down” được hiểu là sự rơi, vỡ, một chuyển động đi xuống nền đất, trần nhà của một vật nào đó. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây về sự xuất hiện của “Come Down” trong câu văn cụ thể. Ví dụ: The ceiling came down with a terrific crash.

  3. “Come Down With ” là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Thứ nhất, cụm động từ này được hiểu theo nghĩa là khi ai đó bắt đầu bị bệnh, đặc biệt là bệnh không nghiêm trọng, hay khi ai đó đột nhiên bị ốm, bị ngã bệnh.

  4. Come down to được dịch nghĩa là chung quy lại, rốt cuộc vấn đề là. Đây là một khái niệm dùng với khía cạnh quan trọng hoặc cốt yếu nhất của một cái gì đó. Với cách dùng này thì to thường được theo sau bởi một điều hoặc ý tưởng, một lời đề nghị. Come down to ...

  5. 3 Μαρ 2024 · Come down with: Come down with thường ám chỉ việc bắt đầu mắc bệnh hoặc triệu chứng một cách tự nhiên, thường trong tình huống và môi trường thường xuyên mà bạn đang ở. Ví dụ: Many students in the class have come down with the flu.

  6. Bài viết này sẽ trình bày ý nghĩa, minh họa và cách sử dụng cho cụm từ “Come down to”. Key Takeaways: Định nghĩa Come down to: phụ thuộc rất nhiều vào. Các cấu trúc: Come down to + N: phụ thuộc vào một điều gì đấy. Come down to + V_ing: phụ thuộc vào một hành động nào đấy ...

  7. come down with something. phrasal verb with come verb uk / kʌm / us / kʌm / came | come. Add to word list. B2. to start to suffer from an illness, especially one that is not serious: I think I'm coming down with flu. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Being & falling ill.