Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. COMMITMENT ý nghĩa, định nghĩa, COMMITMENT là : 1. a promise or firm decision to do something: 2. willingness to give your time and energy to a…. Tìm hiểu thêm.

    • Xem Thêm

      COMMITMENT - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho...

  2. Từ "commitment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cam kết hoặc sự ràng buộc đối với một hành động, quyết định hoặc lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình ...

  3. noun. Add to word list. obligation. lời cam kết. She could not take the job because of family commitments. (Bản dịch của commitment từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của commitment. commitment. The participants who did not manage their social commitments tended to avoid social contact.

  4. noun. charge , committal , devoir , duty , engagement , guarantee , liability , must , need , ought , pledge , promise , responsibility , undertaking , vow , word , burden , imperative , obligation , bond , warranty.

  5. Kiểm tra bản dịch của "commitment" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: committal, cam kết, sự phạm. Câu ví dụ: It's a serious commitment. ↔ Đó là một sự cam kết nghiêm túc.

  6. COMMIT ý nghĩa, định nghĩa, COMMIT là gì: 1. to do something illegal or something that is considered wrong: 2. to promise or give your…. Tìm hiểu thêm.

  7. Commitment : / kə'mitmənt /, Danh từ: (như) committal, sự tận tụy, sự tận tâm, sự cam kết, trát bắt giam, sự phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đưa quân đi đánh, Y...

  1. Αναζητήσεις που σχετίζονται με commitment nghia la gi tlinh gioi tu dau dan

    commitment nghia la gi tlinh gioi tu dau dan nguyen
    commitment nghia la gi tlinh gioi tu dau dan truong
    commitment nghia la gi tlinh gioi tu dau dan mach
  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για