Αποτελέσματα Αναζήτησης
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
- Ngôn Ngữ
Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...
- Cài Đặt Tìm Kiếm
Chế độ cài đặt ưu tiên sẽ không hoạt động cho đến khi bạn...
- Ngôn Ngữ
CFPB luôn sát cánh cùng quý vị. Chúng tôi là Cục Bảo Vệ Tài Chính Người Tiêu Dùng, một cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ quyết tâm đảm bảo quý vị được các ngân hàng, nhà cho vay và các tổ chức tài chính khác đối xử một cách công bằng. Đóng.
Vietnamese-to-English translation is made accessible with the Translate.com dictionary. Accurate translations for words, phrases, and texts online. Fast, and free.
ROI là viết tắt của thuật ngữ tiếng anh Return on Investment, có nghĩa là tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng chi phí đầu tư (hay còn gọi là tỷ suất hoàn vốn). Đối với doanh nghiệp, chỉ số ROI được sử dụng để đánh giá mức độ quản lý của công ty đó.
3 ημέρες πριν · Vài câu trích dẫn tiếng anh hay đến nghẹt thở. 1 – You look at a star for two reasons, because it is luminous, and because it is impenetrable. ( Người ngắm vì sao là bởi hai lý do, bởi vì nó lấp lánh, cũng bởi vì nó không thể chạm tới. 2 – You are the last rose in my barren land.
Học tiếng Anh với các bài tập nghe, ngữ pháp, từ vựng và đọc hiểu trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Thực hành tiếng Anh và sẵn sàng cho kỳ thi Cambridge English của bạn.
abbreviation for return on investment: the amount of interest or profit someone earns on an amount of money that they save or invest : Use our investment calculator to see the ROI you could get. Last year my ROI was only 20%.