Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. 7 Φεβ 2023 · Danh từ thông dụng chỉ niềm vui trong tiếng Anh: content/contentment, pleasure, delight, joy, elation, bliss, jubilation, blast. Thành ngữ nói về niềm vui trong tiếng Anh: in seventh heaven, on cloud nine, over the moon, float/walk on air, (be) beside oneself with (joy), on top of the world, tickled pink, as pleased as Punch, (as) happy as a clam.

  2. 1 Αυγ 2024 · Niềm vui luôn hiện hữu trong cuộc sống hằng ngày và có thể được bày tỏ bằng nhiều cách khác nhau. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn 50+ từ vựng tiếng Anh bày tỏ niềm vui được ứng dụng phổ biến nhất.

  3. IELTS MEISTER sẽ tổng hợp các idiom về niềm vuiHappy idiom”, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt khi nói hoặc viết tiếng Anh. I. Tổng Hợp 20 Happy Idiom. 10 Happy Idioms. 1. On Cloud Nine. Nghĩa: Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc, như đang bay bổng trên chín tầng mây.

  4. "niềm vui" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "niềm vui" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: joy, pleasure, cup. Câu ví dụ: Tuy nhiên, ngoài niềm vui được nhận lãnh còn có niềm vui khi ban cho. ↔ But while there is joy in receiving a gift, there is also joy in giving one.

  5. Danh sách dưới đây tổng hợp những câu châm ngôn thông dụng, là tài liệu gối đầu giường của người học tiếng anh. Chúng ta cùng tìm hiểu những câu nói tiếng Anh chứa đầy ý nghĩa dưới đây để giúp bạn có thêm kiến thức hơn trong cuộc sống.

  6. Những lời chúc ngày mới tốt lành bằng tiếng Anh sẽ giúp mang đến người thân, bạn bè những niềm vui bất ngờ. Bạn hãy tham khảo và lưu lại những lời chúc ý nghĩa, hay nhất này để gửi gắm đến mọi người xung quanh nhé.

  7. [HỌC NGAY] Khóa học 3000 Smart Words - Nằm lòng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chia 120 chủ đề + Phương pháp học từ vựng thú vị qua: Flashcards 3 mặt, VAK, TPR, giúp bạn học sâu - nhớ lâu từ vựng. Một trong những bước học từ vựng hiệu quả khi bạn học từ vựng với VOCA