Αποτελέσματα Αναζήτησης
Các ngày trong tuần tiếng Trung là kiến thức cơ bản và quan trọng mà bất cứ ai học Hán ngữ cũng cần nắm vững nếu muốn giao tiếp tốt. Trong bài viết này, PREP sẽ bật mí cho bạn về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chủ đề các thứ trong tuần bằng tiếng Trung.
Khi giao tiếp trong tiếng Trung, các bạn thường được hỏi “Hôm nay là thứ mấy?” nhưng lại không biết các ngày thứ trong tuần nói như thế nào trong tiếng Trung. Hôm nay Chinese chia sẻ đến các bạn từ vựng các ngày trong tuần trong tiếng Trung nhé!
Các ngày trong tuần tiếng Trung là kiến thức cơ bản và quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Hán cũng cần nắm vững nếu muốn giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu về từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến các ngày trong tuần bằng tiếng Trung.
13 Απρ 2024 · Trong giao tiếp, các ngày trong tuần tiếng Trung nói như sau: Từ Thứ Hai đến Thứ Bảy, bạn chỉ cần thêm số đếm từ 1 – 6 vào sau cụm từ 星期 /xīngqī/. Còn Chủ Nhật thì ngoại lệ, bạn chỉ cần thêm 日 /rì/ hoặc 天 /tiān/ vào sau 星期 vì cả hai từ 日 và 天 đều mang ý nghĩa là “ngày”. Trong văn viết.
11 Μαρ 2016 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề các mốc thời gian. QUÁ KHỨ 过去 HIỆN TẠI 现在 TƯƠNG LAI 将来. 前天 Qián tiān Hôm trước. 昨天 zuó tiān Hôm qua. 今天 Jīn tiān Hôm nay. 明天 Mīng tiān Ngày mai. 后天 Hòu tiān Hôm sau. 上上周shàng shàng zhōu 上上个星期 Shàng shàng ge xìng qi Tuần ...
Chúc các bạn thành công! Tổng hợp 100 cấu trúc Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản thông dụng nhất. Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓. Cấu trúc 1: 只有…才能… /Zhǐyǒu… cáinéng… /Chỉ có… mới có thể… Cấu trúc 2: 如果…就…/Rúguǒ…jiù…/Nếu… thì… Cấu trúc 3: 不但…而且…/Bùdàn… érqiě…/Không những….. mà còn…..: Cấu trúc 4: 一…就…/Yī…jiù…/Hễ……. là…..:
Trong tiếng Trung giao tiếp, học cách diễn đạt về thời gian là một trong những bài học cơ bản nhất cần phải nắm vững. Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn trong việc tìm kiếm những từ vựng tiếng Trung về thời gian để diễn đạt đúng ý mình mong muốn?