Αποτελέσματα Αναζήτησης
Kiểm tra bản dịch của "đạo Phật" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: Buddhist, buddhism, buddhistic. Câu ví dụ: Cha mẹ tôi theo đạo Phật nên chống đối mãnh liệt lễ báp têm của tôi. ↔ My parents, who were Buddhist, strongly opposed my baptism.
Tìm tất cả các bản dịch của đạo Phật trong Anh như Buddhism, Buddhist và nhiều bản dịch khác.
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Trong phát âm, cả Anh Anh và Anh Mỹ đều phiên âm Buddhist là /ˈbʊd.ɪst/. 10 điều phật dạy bằng tiếng Anh. ( Hình ảnh Đức Phật A Di Đà) Điều 1: The greatest pity of human life is self-belittlement. – Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti. Điều 2: The greatest ignorance of ...
NOUN. / ˈbudɪzəm /. Đạo Phật là một tôn giáo đồng thời cũng là một hệ thống triết học bao gồm một loạt các giáo lý, tư tưởng triết học cũng như tư tưởng cùng tư duy về nhân sinh quan, vũ trụ quan, thế giới quan, giải thích hiện tượng tự nhiên, tâm linh, xã hội ...
Quan điểm của đạo Phật về cuộc sống là đổ lỗi cho tâm ái ngã đã tạo ra tất cả vấn đề của mình. Điều này có nghĩa là ích kỷ và vị kỷ. Điều này không gợi ý là mình phải hoàn toàn bỏ mặc nhu cầu của bản thân, mà là không xem nhu cầu của mình là điều quan ...
NOUN. / ˈbudəst /. Người theo đạo Phật là người ủng hộ đạo Phật, một tôn giáo bắt nguồn từ Ấn Độ vào khoảng thế kỷ 6 trước Công nguyên. Các tín đồ của đạo Phật (hay còn gọi là Thiền tử) tôn thờ và học tập lời dạy của Phật, tập trung vào việc đạt ...