Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

    • Ngôn Ngữ

      Thấu hiểu thế giới và giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ nhờ...

  2. Phép tịnh tiến đỉnh của "dao phay" trong Tiếng Anh: chopping-knife, fraise, cleaver. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.

  3. NOUN. / ˈklivər /. Dao phay một loại dao với thiết kế bản dao to, rộng cũng như cứng và nặng. Loại dao này có chức năng chính là chặt thịt, chặt xương.

  4. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hy vong có thể giúp được phần nào cho bạn trong học tập và công việc của mình. Mời các bạn tham khảo nhé.

  5. 4 Μαρ 2024 · Dao phay cầu: Dùng để phay các bề mặt cong, tạo hình 3D. Dao phay trụ: Dùng để phay các bề mặt trụ, tạo lỗ hoặc rãnh trụ. Dao phay góc: Dùng để phay các góc, tạo rãnh hoặc vát mép. Dao phay doa: Dùng để phay lỗ, tạo lỗ có kích thước chính xác và độ bóng bề mặt cao.

  6. Dao phay ngón tên gọi chung cho những lưỡi cắt kim loại được sử đụng trong ngành gia công cơ khí. Ví dụ. 1. Dao phay ngón được sử dụng để tạo ra các vết cắt chính xác trên kim loại. The end mill was used to create precise cuts on the metal part. 2. Thợ máy đã sử dụng dao phay ngón để khoan lỗ vào khối nhôm.

  7. Nghĩa của từ Dao phay - Từ điển Việt - Anh: Chopping-knife., cutter, disc-type cutter, fly cutter, mill, milling cutter, rotary multipoint cutter,

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για