Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Date line dùng để chỉ mốc thời gian, múi giờ cụ thể, dateline là thời gian mà bạn phải làm xong công việc nào đó. Ví dụ: “Tôi có một cuộc họp vào lúc 5h ngày x tháng x năm xxxx” thì đây là Dateline.

  2. 12 Ιουλ 2022 · Dateline để chỉ mốc thời gian cụ thể diễn ra một việc gì đó, còn deadline là để chỉ thời hạn cuối cùng để kết thúc công việc. Ví dụ: Bạn có cuộc họp lúc 3 giờ chiều ngày thứ sáu thì đây là dateline.

  3. Deadline là một khái niệm chỉ thời hạn kết thúc cụ thể để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc được giao. Đây là một yêu cầu cần thiết để ràng buộc và đẩy mạnh quá trình làm việc của bạn, bất kể đó là một dự án lớn hay một công việc nhỏ.

  4. DATELINE ý nghĩa, định nghĩa, DATELINE là : 1. the line in a newspaper article that tells the place and date of writing 2. the line in a…. Tìm hiểu thêm.

  5. Deadline là thời hạn dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc được giao trong một thời gian cụ thể. Bất cứ công việc hay dự án nào cũng cần deadline để ràng buộc và thôi thúc bạn làm việc chăm chỉ để hoàn thành tiến độ.

  6. 17 Σεπ 2018 · Deadline là thời hạn cuối cùng để hoàn thành một công việc nào đó, là mốc thời gian cần hoàn thành công việc cụ thể được giới hạn ở một thời điểm nhất định. Hầu hết mọi ngành nghề hiện tại đều ứng dụng Deadline, nhằm thúc đẩy người nhân viên hoàn thành công việc theo đúng tiến độ.

  7. 10 Οκτ 2024 · Deadline là gì. Deadline là sự kết hợp giữa từ “dead” (chết, không hoạt động,…) với từ “line” (đường kẻ, giới hạn, ranh giới,…) nghĩa là ranh giới không được vượt qua. Eg: The deadline for submitting your application is next Friday. (Hạn chót để nộp đơn của bạn là vào thứ Sáu tuần tới.)

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για