Αποτελέσματα Αναζήτησης
How to Convert Millimeter to Centimeter. 1 mm = 0.1 cm 1 cm = 10 mm. Example: convert 15 mm to cm: 15 mm = 15 × 0.1 cm = 1.5 cm. Popular Length Unit Conversions
Μέτρα σε Χιλιοστά (m σε mm) Υπολογιστής μετατροπής για μετατροπές Μήκος με πρόσθετους πίνακες και τύπους.
1000000 Inch = 25400000 Milimét. Inch để Milimét. Chuyển đổi giữa các đơn vị (in → mm) hoặc hãy xem bảng chuyển đổi.
Quy Đổi 1/4 inch - 1/2 inch - 3/4 inch = mm | Bảng Tra Chính Xác Nhất. Tin tức. Phân Biệt Ren Hệ Inch Và Hệ Mét. Chắc hẳn chúng ta quá quen thuộc với việc sử dụng các chuẩn ren hệ inch và hệ mét trong kết nối cơ khí. Người sử dụng rất nhầm lẫn giữa hai chuẩn ren này bởi khi đo đường kính ngoài chúng gần như tương tự nhau.
28 Απρ 2023 · Để chuyển đổi từ 1/4 inch sang mm, chúng ta có thể sử dụng công thức sau: 1/4 inch x 25,4 mm/inch = 6,35 mm Do đó, 1/4 inch bằng 6,35 mm.
Nếu như bạn không thể nhớ nổi con số 25.5 mm = 1 inch thì cách đổi hệ inch sang mm nhanh nhất đó chính là dùng google tìm kiếm. Đầu tiên bạn gõ vào ô tìm kiếm của google search với cấu trúc : ½ inch to mm hoặc ½ inch = mm. Ngay lập tức bạn sẽ nhận được kết quả bên dưới ...
Quy đổi bằng công thức. Tiêu chuẩn hóa một inch ra đơn vị mm thuộc hệ đo lường khác để dễ dàng quy đổi, và tính toán khi cần thiết. Theo như giá trị trong hệ đo lường, đo khoảng cách thì chúng ta có: 1 inch = 25,4mm.