Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. tính từ. bằng phẳng, bẹt, tẹt. a flat roof mái bằng. a flat nose mũi tẹt. sóng soài, sóng sượt. to knock somebody flat đánh ai ngã sóng soài. nhãn. cùng, đồng (màu) nông. a flat dish đĩa nông.

  2. a flat surface. . dull; without interest. đều đều. For some reason the performance was rather flat. . (of something said, decided etc) definite; emphatic. thẳng thừng. a flat denial. . (of a tyre/tire) not inflated, having lost most of its air. bẹp. His car had a flat tyre/tire. . (of drinks) no longer fizzy. hả hơi. flat lemonade.

  3. translate.google.com.vnGoogle Dịch

    Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  4. FLAT ý nghĩa, định nghĩa, FLAT là gì: 1. level and smooth, with no curved, high, or hollow parts: 2. level but having little or no…. Tìm hiểu thêm.

  5. Tính từ. Bằng phẳng, bẹt, tẹt. a flat roof. mái bằng. a flat nose. mũi tẹt. Nhẵn. Cùng, đồng (màu) Nông. a flat dish. đĩa nông. Hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. flat nonsense. điều hoàn toàn vô nghĩa.

  6. Kiểm tra bản dịch của "flat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: phẳng, bằng, căn hộ. Câu ví dụ: It was believed that the earth was flat. ↔ Trái đất từng được tin rằng nó là một mặt phẳng.

  7. FLAT translate: bằng phẳng, đều đều, thẳng thừng, bẹp, hả hơi, giáng, sóng sượt; sõng soài, căn hộ, dấu giáng, lòng…. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για