Αποτελέσματα Αναζήτησης
hạt kê. ENGLISH. millet. NOUN. / ˈmɪlət / Hạt kê là ngũ cốc hạt nhỏ, lương thực cho người hoặc chim chóc. Ví dụ. 1. Hạt kê được ưa chuộng do có năng suất cao và thời vụ sinh trưởng ngắn trong điều kiện khô, nhiệt độ cao. Millet is favored due to its high yield and short growing season in dry, high temperature conditions. 2.
Hạt kê có tên tiếng anh gọi là Millet, một trong nhóm ngũ cốc có hình dạng như cây lúa hoặc cỏ lồng, đóng vai trò là lương thực chính của một số nước ở Châu Phi và Trung Á, Nam Á. Người ta sử dụng kê với nhiều mục đích khác nhau cho cả người và động vật.
Hạt kê còn được gọi với cái tên là tiểu mễ, đây là một loại ngũ cốc tuy không phải là loại ngũ cốc chính tại nước ta, nó thường được sử dụng làm cháo hay bánh đa kê với giá trị dinh dưỡng cao.
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Kiểm tra bản dịch của "hạt kê" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: millet. Câu ví dụ: Người dân ở đó kiếm sống bằng việc bán hạt kê, gỗ và than. ↔ People there made a living by selling millet, wood, and charcoal.
chè hạt kê kèm nghĩa tiếng anh millet sweet soup, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh khá nhiều nhưng ngắn và dễ nhớ hơn bởi chúng gần gũi với thực tế cuộc sống. Việc học tập cần được trau dồi và ôn lại thường xuyên.