Αποτελέσματα Αναζήτησης
PNEUMONIA translate: viêm phổi. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
- English (US)
PNEUMONIA translations: viêm phổi. Learn more in the...
- Traditional
PNEUMONIA translate: 肺炎. Learn more in the Cambridge...
- Pneumonia in Arabic
PNEUMONIA translate: التِهاب رِئوي. Learn more in the...
- English (US)
Translation of "pneumonia" into Vietnamese. viêm phổi, phế viêm, Viêm phổi are the top translations of "pneumonia" into Vietnamese. Sample translated sentence: When she gets a cold, if she's not careful, it turns to pneumonia. ↔ Khi bị cảm lạnh, nếu không cẩn thận nó sẽ chuyển thành viêm phổi.
noun. / njuˈməuniə/ Add to word list. medical. an illness in which the lungs become inflamed. viêm phổi. He died of pneumonia. (Bản dịch của pneumonia từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của pneumonia. pneumonia. More than one episode of pneumonia was reported in 20 % (28/137) of children.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
1. Bệnh hô hấp đặc trưng bởi viêm nhu mô phổi (không bao gồm phế quản) với tắc nghẽn do virus hoặc vi khuẩn hoặc chất kích thích. từ đồng nghĩa: viêm phổi. Examples of using. My wife is suffering from pneumonia. Vợ tôi đang bị viêm phổi. An operation on his throat helped him recover from the pneumonia, but it left him without his voice.
Phép dịch "pneumonia" thành Tiếng Việt. viêm phổi, phế viêm, Viêm phổi là các bản dịch hàng đầu của "pneumonia" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: When she gets a cold, if she's not careful, it turns to pneumonia. ↔ Khi bị cảm lạnh, nếu không cẩn thận nó sẽ chuyển thành viêm phổi.
15 Οκτ 2022 · We hope this will help you to understand Vietnamese better. Here is the translation and the Vietnamese word for pneumonia: viêm phổi Edit