Αποτελέσματα Αναζήτησης
29 Μαρ 2018 · Từ vựng về Mối quan hệ gia đình trong tiếng Nhật. Mối quan hệ gia đình trong tiếng Nhật được diễn đạt như sau: 1. 家族. (. かぞく. ) Gia đình. 祖先.
Khi nói về gia đình, người Nhật thường phân thành 2 trường hợp : nói về gia đình mình và nói về gia đình người khác. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online sẽ giới thiệu với các bạn những Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề gia đình trong cả 2 trường hợp này.
13 Δεκ 2022 · Tìm hiểu từ vựng và mẫu câu chủ đề về gia đình trong tiếng Nhật, thông dụng trong việc giao tiếp. Chỉ có tại bài viết DuHocVietNhat.
Search the world's information, including webpages, images, videos and more. Google has many special features to help you find exactly what you're looking for.
Hiểu nghĩa của từ và mẫu câu trong bài, và biết cách phát âm. Bạn cũng có thể dùng chức năng từ điển để tra từ và mẫu câu. Đây là các bài học ...
Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
29 Δεκ 2022 · Với những từ vựng tiếng Nhật về gia đình dưới đây sẽ là giúp các thực tập sinh, du học sinh Việt có những cuộc giao tiếp hiệu quả về chủ đề vô cùng quen thuộc này nhé