Αποτελέσματα Αναζήτησης
Việc bé Thu sợ hãi chạy ào đi như một gáo nước lạnh dội mạnh vào trái tim đang nóng bỏng của ông Sáu. Ông đứng sững lại đầy sững sờ, thảng thốt. Những ngày sau đó, ông Sáu vẫn cố gắng để con nhận ra mình là cha.
Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.
1 ημέρα πριν · Trong câu bị động, đằng sau động từ tobe là các động từ dưới dạng quá khứ phân từ. Bảng tổng hợp cụ thể các vị trí của động từ tobe so với các từ loại kèm ví dụ minh họa.
Diễn biến tâm lí và tình cảm của bé Thu. * Tâm trạng của bé Thu trước khi nhận ra cha: Thu thương cha như thế. Ta tưởng chừng như khi được gặp cha, nó sẽ bồi hồi, sung sướng và sà vào vòng tay của ba nó nũng nịu với tình cảm mãnh liệt hơn bao giờ hết.
1. BE được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì tiếp diễn (Continuous Tenses) và thể thụ động (Passive Voice). - She was washing clothes when we came. - He was washed to sign his name. 2. BE là một loại động từ chưa đầy đủ (incomplete predication). Vì thế luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ (Complement) để hoàn thành ý nghĩa của câu.
25 Δεκ 2023 · Động từ "to be" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá các thứ như sự vật, sự việc, con người và tất cả những gì khác. Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ khác nhau tùy thuộc vào tình huống. III. Các biến thể của động từ To Be.
Động từ to be trong tiếng Anh là các trợ động từ (auxiliary verb) như: be, are, am, is, was, were, been và being. Chúng được sử dụng để miêu tả về đặc điểm con người, địa điểm và ý tưởng hay tính chất của sự vật, sự việc. Đồng thời, giúp liên kết chủ ngữ và vị ...