Αποτελέσματα Αναζήτησης
26 Ιουλ 2022 · Động từ to be có nghĩa là LÀ. Ví dụ: I am a teacher (tôi LÀ một giáo viên) Ở trường hợp này, chủ ngữ là “I”, động từ là “am” và “a teacher” là bổ ngữ. Xét về loại từ, “a teacher” là một cụm danh từ. Vì vậy, với nghĩa là “LÀ”, sau to be sẽ là một danh từ ...
2 ημέρες πριν · Động từ tobe vừa có thể là trợ động từ (auxiliary verb), vừa là động từ nối (linking verb), vì vậy sau động từ tobe có thể là danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ để bổ trợ ý nghĩa cho động từ tobe đó.
Động từ to be được dịch nghĩa tiếng Việt là “thì, là, ở”, tuỳ vào từng ngữ cảnh và nội dung của câu để điều chỉnh nghĩa cho phù hợp. Biến thể của động từ to be sẽ phụ thuộc vào thì (tense), đại từ và hoàn cảnh để phân chia. Ví dụ: She is a famous model.
Chúng được sử dụng để mô tả về tình trạng của con người, sự vật, sự việc. Chúng ta thường dùng động từ to be để giới thiệu về tuổi tác, quốc tịch, công việc hay đặc điểm, tính chất của đối tượng. Động từ To Be có nghĩa là “thì, là, ở” và có các ...
Động từ to be có thể được dùng như một động từ chính độc lập hoặc đóng vai một trợ động từ (auxiliary verb) đi kèm động từ chính, liên kết chủ ngữ với một vị ngữ trong câu để giới thiệu, mô tả hoặc đánh giá một sự vật, sự việc, con người,...
1. Các dạng to be. 2. Bảng chia động từ to be. Bài tập động từ to be. Đáp án bài tập động từ to be. Động từ to be là gì? Các động từ to be gồm: be, are, am, is, was, were, been và being. Chúng được sử dụng để mô tả về tình trạng của con người, sự vật, địa điểm và ý tưởng.
1. BE được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì tiếp diễn (Continuous Tenses) và thể thụ động (Passive Voice). - She was washing clothes when we came. - He was washed to sign his name. 2. BE là một loại động từ chưa đầy đủ (incomplete predication). Vì thế luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ (Complement) để hoàn thành ý nghĩa của câu.