Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. 5 Σεπ 2022 · 1. I haven’t cooked for 3 years 2. How long have you bought that bag? 3. I haven’t seen him for 2 days. 4. I have written blog for 2 months. 5. She has lived in Danang since she was a child. 6. I haven’t visited my grandparents for 5 years. 7. How long have you loved him? 8. I haven’t gone to bar for 6 years. 9. She hasn’t written to me for years. 10. I haven’t taken a bath for 2 ...

  2. 1. Biến đổi thời thì của câu. Chủ yếu: chuyển từ thì QKĐ khác sang thì HTHT. 1.1. S + began / started + to V/ V-ing + time ago (nhận dạng cấu trúc: began/ started to V/ Ving: bắt đầu. làm gì) => S + have/has + P2 / been Ving+ for / since. Ví dụ: I started learning English 5 years ago. I have learned English for 5 years. 1.2.

  3. 25 Δεκ 2023 · Động từ "to be" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá các thứ như sự vật, sự việc, con người và tất cả những gì khác. Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ, giới từ và động từ. Vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ ...

  4. 21 Νοε 2018 · 18 cấu trúc cần nắm vững cho dạng bài tập viết lại câu trong tiếng Anh bao gồm: 1. S + began / started + to V/ V-ing + time ago (nhận dạng cấu trúc: began/ started to V/ Ving: bắt đầu làm gì) a.

  5. 5 Νοε 2015 · 3 years back or ago? Ask Question. Asked 8 years, 11 months ago. Modified 7 years, 2 months ago. Viewed 104k times. 10. Is it acceptable to use back in place of ago ? example : They met around three years back. or. They met around three years ago. I saw the former being used in a reputed Indian daily today. grammar. Share. Improve this question.

  6. Ngoài việc làm bài tập viết lại câu của đề bài thì chúng ta còn dùng các cấu trúc viết lại câu trong các trường hợp dưới đây: - Khi muốn câu trả lời và không bị nhắc lại câu hỏi để trở nên hay hơn. - Sử dụng cấu trúc linh hoạt hơn và hạn chế cảm giác nhàm ...

  7. Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για