Αποτελέσματα Αναζήτησης
Tiếng Nhật sử dụng ba loại chữ này cùng nhau, tạo nên sự độc đáo trong hệ thống ngôn ngữ. I. Hiragana (ひらがな) - Chữ Mềm. Khái Niệm Về Hiragana: Hiragana là bảng chữ cái mềm và đơn giản nhất, được sử dụng rộng rãi trong văn viết tiếng Nhật. Mỗi chữ Hiragana ...
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana cơ bản gồm 46 chữ cái được chia thành 5 nguyên âm cơ bản: a, i, e, u, o. Tất cả chữ hán đều được viết dưới dạng chữ Hiragana nên nếu không thuộc bảng chữ Kanji bạn vẫn có thể giao tiếp bằng tiếng Nhật bình thường.
12 Ιουλ 2024 · Bảng chữ cái tiếng Nhật. Hệ thống chữ viết tiếng Nhật bao gồm ba bảng chữ cái chính: Hiragana, Katakana và Kanji. Mỗi bảng chữ cái có vai trò và đặc điểm riêng, góp phần tạo nên sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ viết. Hiragana: Đây là bảng chữ cái cơ bản nhất, dùng để viết từ gốc Nhật và các yếu tố ngữ pháp.
Bảng chữ cái tiếng Nhật trên Jdict, hỗ trợ học bảng chữ cái tiếng Nhật theo Minano Nihongo, bảng hiragana, katakana.
Chữ cái tiếng Nhật. Để kiểm tra cách phát âm đúng, hãy vào trang web của NHK WORLD-JAPAN.
Tiếng Nhật có 3 loại chữ là: Hiragana, Katakana, Kanji (chữ Hán). Hiragana và Katakana là chữ biểu âm, mỗi chữ thể hiện 1 âm, còn chữ Hán là chữ biểu ý, mỗi chữ có ý nghĩa nhất định. Để học thêm tiếng Nhật, bấm vào đây.