Yahoo Αναζήτηση Διαδυκτίου

Αποτελέσματα Αναζήτησης

  1. Ý nghĩa của reasonable trong tiếng Anh. reasonable. adjective. uk / ˈriː.z ə n.ə.b ə l / us / ˈriː.z ə n.ə.b ə l / Add to word list. B2. based on or using good judgment and therefore fair and practical: If you tell him what happened, I'm sure he'll understand - he's a reasonable man.

  2. Tìm tất cả các bản dịch của reasonable trong Việt như biết điều, có lý, hợp lý và nhiều bản dịch khác.

  3. Nghĩa của từ Reasonable: Vừa phải, phải chăng, ám chỉ giá cả.; Có lý, hợp lý.; Có phán đoán đúng đắn; công bằng và hợp lý.; Bao nhiêu là phù hợp hoặc công bằng; vừa phải.... Click xem thêm!

  4. biết điều. You will find him very reasonable. fair; correct; which one should or could accept. phải chăng. Is $10 a reasonable price for this book? satisfactory; as much as one might expect or want. vừa phải. There was a reasonable number of people at the meeting.

  5. REASONABLE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho REASONABLE: 1. fair and showing good judgment: 2. big enough or large enough in number, although not big or…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary.

  6. reasonable reasonable /'ri:znəbl/ tính từ. có lý, hợp lý. a reasonable proposal: một đề nghị hợp lý; biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng. a reasonable man: người biết điều; a reasonable price: giá phải chăng (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết suy luận, biết suy nghĩ

  1. Γίνεται επίσης αναζήτηση για